Posted by Mai Gia on 00:46 with No comments
Tên sản phẩm: Thép ống đúc phi 90:
Công ty Thép Mai Gia chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép ống đúc với đầy đủ chứng chỉ CO, CQ. Hiện nay thép ống đúc phi 90 được nhập khẩu số lượng lớn để phục vụ nhu cầu khách hàng:
- Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, API5L GrA, GrB, JIS, EN, DIN, …
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu,…
- Hàng mới chưa qua sử dụng.
- Chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
Quy cách, độ dày Thép ống đúc phi 90:
Đường kính
OD (mm) |
Độ dày
(mm) |
Tiêu chuẩn độ dày
(SCH) |
Chiều dài (mm)
|
Trọng lượng
Kg/m) |
88.9
|
2.11
|
SCH5
|
6000 - 12000
|
4.51
|
88.9
|
3.05
|
SCH10
|
6000 - 12000
|
6.45
|
88.9
|
4.78
|
SCH30
|
6000 - 12000
|
9.91
|
88.9
|
5.5
|
SCH40
|
6000 - 12000
|
11.31
|
88.9
|
7.6
|
SCH80
|
6000 - 12000
|
15.23
|
88.9
|
8.9
|
SCH120
|
6000 - 12000
|
17.55
|
88.9
|
15.2
|
SCHXXS
|
6000 - 12000
|
27.61
|
Thép ống đúc phi 90 có khả năng chịu ăn mòn, oxi hóa, chịu áp suất cao, độ bền kéo tốt nên rất lý tưởng khi dùng trong đường ống dẫn chịu nhiệt độ cao, áp suất cao.
Thành phần hóa học của Thép ống đúc phi 90
TIÊU CHUẨN
|
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max)
|
YIELD
STRENGTH (min) |
TENSILE
STRENGTH (min) | |||||||||||
ASTM
A53 |
C
|
Mn
|
Si
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Other
|
N/mm2 of MPA
|
Ksi
|
N/mm2 of MPA
|
Ksi
| |
A
|
0.3
|
1.2
|
-
|
0.05
|
0.045
|
0.4
|
0.4
|
0.15
|
Cu 0.4
V 0.08 |
205
|
30
|
330
|
48
| |
B
|
0.3
|
1.2
|
-
|
0.05
|
0.045
|
0.4
|
0.4
|
0.15
|
Cu 0.4
V 0.08 |
240
|
35
|
415
|
60
| |
ASTM
A106 |
C
|
Mn
|
Si
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Other
|
N/mm2 of MPA
|
Ksi
|
N/mm2 of MPA
|
Ksi
| |
A
|
0.25
|
0.27-0.93
|
>= 0.1
|
0.35
|
0.35
|
0.4
|
0.4
|
0.15
|
Cu 0.4
V 0.08 |
205
|
30
|
330
|
48
| |
B
|
0.3
|
0.29-1.06
|
>= 0.1
|
0.35
|
0.35
|
0.4
|
0.4
|
0.15
|
Cu 0.4
V 0.08 |
240
|
35
|
415
|
60
| |
B
|
0.35
|
0.29-1.06
|
>= 0.1
|
0.35
|
0.35
|
0.4
|
0.4
|
0.15
|
Cu 0.4
V 0.08 |
275
|
40
|
485
|
70
| |
============
Từ khoá tìm kiếm: Thép pống đúc ASTM A106, thép ống đúc phi 90, thép ống đúc phi 114, thép ống đúc phi 141, thép ống đúc phi 168, thép ống đúc phi 219, thép ống đúc ASTM API5L, thép ống đúc phi 508, thép ống đúc phi 457, thép ống đúc phi 406, thép ống đúc phi 610, Thép ống đúc ASTM A53, Thép ống đúc ASTM A53, Thép ống đúc ASTM A213,..

0 nhận xét:
Đăng nhận xét