Download

Chủ Nhật, 25 tháng 6, 2017

00:46 Posted by Mai Gia No comments
    Tên sản phẩm: Thép ống đúc phi 90:

    Công ty Thép Mai Gia chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép ống đúc với đầy đủ chứng chỉ CO, CQ. Hiện nay thép ống đúc phi 90 được nhập khẩu số lượng lớn để phục vụ nhu cầu khách hàng:
    -          Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, API5L GrA, GrB, JIS, EN, DIN, …
    -          Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu,…
    -          Hàng mới chưa qua sử dụng.
    -          Chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
    Quy cách, độ dày Thép ống đúc phi 90:
    Đường kính
    OD (mm)
    Độ dày
    (mm)
    Tiêu chuẩn độ dày
    (SCH)
    Chiều dài (mm)
    Trọng lượng
    Kg/m)
    88.9
    2.11
    SCH5
    6000 - 12000
    4.51
    88.9
    3.05
    SCH10
    6000 - 12000
    6.45
    88.9
    4.78
    SCH30
    6000 - 12000
    9.91
    88.9
    5.5
    SCH40
    6000 - 12000
    11.31
    88.9
    7.6
    SCH80
    6000 - 12000
    15.23
    88.9
    8.9
    SCH120
    6000 - 12000
    17.55
    88.9
    15.2
    SCHXXS
    6000 - 12000
    27.61

    Thép ống đúc phi 90 có khả năng chịu ăn mòn, oxi hóa, chịu áp suất cao, độ bền kéo tốt nên rất lý tưởng khi dùng trong đường ống dẫn chịu nhiệt độ cao, áp suất cao.

    Thành phần hóa học của Thép ống đúc phi 90
    TIÊU CHUẨN
    THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max)
    YIELD
    STRENGTH (min)
    TENSILE
    STRENGTH (min)
    ASTM
    A53
    C
    Mn
    Si
    P
    S
    Cr
    Ni
    Mo
    Other
    N/mm2 of MPA
    Ksi
    N/mm2 of MPA
    Ksi
    A
    0.3
    1.2
    -
    0.05
    0.045
    0.4
    0.4
    0.15
    Cu 0.4
    V 0.08
    205
    30
    330
    48
    B
    0.3
    1.2
    -
    0.05
    0.045
    0.4
    0.4
    0.15
    Cu 0.4
    V 0.08
    240
    35
    415
    60

    ASTM
    A106
    C
    Mn
    Si
    P
    S
    Cr
    Ni
    Mo
    Other
    N/mm2 of MPA
    Ksi
    N/mm2 of MPA
    Ksi
    A
    0.25
    0.27-0.93
    >= 0.1
    0.35
    0.35
    0.4
    0.4
    0.15
    Cu 0.4
    V 0.08
    205
    30
    330
    48
    B
    0.3
    0.29-1.06
    >= 0.1
    0.35
    0.35
    0.4
    0.4
    0.15
    Cu 0.4
    V 0.08
    240
    35
    415
    60
    B
    0.35
    0.29-1.06
    >= 0.1
    0.35
    0.35
    0.4
    0.4
    0.15
    Cu 0.4
    V 0.08
    275
    40
    485
    70

    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ============

Bookmark Us

Delicious Facebook Favorites More Stumbleupon Twitter

Search