Tên sản phẩm: Thép ống đúc ASTM A53
Quy cách chung:
- Loại sản phẩm: Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Kích thước ống danh nghĩa (NPS): 1/8 - 24inch
- Độ dày: 0.8 - 22mm
- Chiều dài: 5.8 - 6.0 - 12m
- Tiêu chuẩn: ASTM A53 grade A, ASTM A53 grade B
- Bề mặt hoàn thiện: Ống trơn, mạ kẽm, phủ dầu, sơn màu, 3PE, hoặc chất chống ăn mòn khác.
- Bản test: Thử nghiệm test thủy tĩnh, thử nghiệm điện từ, thử nghiệm tính chất cơ lý, thử nghiệm hóa học, phân tích uốn cong, va đập, cũng như kiểm tra tính chất chịu lực khác.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Hàn Quốc, Thái Lan, Malaysia, Đài Loan, Việt Nam,..
Tính chất chung:
Thép ống A53 có 3 loại và 2 lớp thép, A53 loại F (ống hàn đứt quãng dọc thân ống hoặc hàn liên tục) chỉ có mác a. Loại E hàn kháng điện có mác A và B. Loại S thép ống đúc, được sản xuất theo tiêu chuẩn cán nóng, có thể cán nguội, có mác A và B. Ống ASTM 53 được coi như ống danh nghĩa. Đầu ống có thể có ren hoặc ống trơn. Ống được sử dụng cho vận chuyển hơi, khí. Ống hàn có thể được sử dụng trong kết cấu xây dựng
Thành phần hóa học:
| C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | Va | ||
| Ống đúc | A53 Gr A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
| A53 Gr B | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 | |
| Ống hàn kháng điện | A53 Gr A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
| A53 Gr B | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 | |
| Ống hàn trong lò nung | A53 Gr A | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
Tính chất cơ lý:
| Ống đúc hoặc ống hàn kháng điện | Ống hàn liên tục | ||
| Gr A | Gr B | ||
| Độ bền kéo (min, Psi) | 48 | 60 | 45 |
| Điểm đứt gãy (min, Psi) | 30 | 35 | 25 |
Ứng dụng: Giàn giáo, Ống kết cầu, Hàng rào, cửa, nội thất, Ống dẫn khí, dẫn dầu, dẫn ga, dẫn nước,thực phẩm, y tế…
==============
Từ khoá tìm kiếm: Thép pống đúc ASTM A106, thép ống đúc phi 90, thép ống đúc phi 114, thép ống đúc phi 141, thép ống đúc phi 168, thép ống đúc phi 219, thép ống đúc ASTM API5L, thép ống đúc phi 508, thép ống đúc phi 457, thép ống đúc phi 406, thép ống đúc phi 610, Thép ống đúc ASTM A53, Thép ống đúc ASTM A53, Thép ống đúc ASTM A213,..


